Có 2 kết quả:
探头探脑 tàn tóu tàn nǎo ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ • 探頭探腦 tàn tóu tàn nǎo ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ
tàn tóu tàn nǎo ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stick one's head out and look around (idiom)
Bình luận 0
tàn tóu tàn nǎo ㄊㄢˋ ㄊㄡˊ ㄊㄢˋ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stick one's head out and look around (idiom)
Bình luận 0